Basic parameters:
TT |
Đường kính / Kích thước |
Loại |
Độ cứng |
Trọng lường bình quân |
Số lượng viên |
A |
BI ĐÚC, RÈN |
||||
1 |
15 |
1. Cr: 11-14% |
58 - 64 |
0.016 |
62,500 |
2 |
16 |
0.019 |
53,476 |
||
3 |
17 |
0.022 |
45,455 |
||
4 |
18 |
0.025 |
40,000 |
||
5 |
19 |
0.030 |
33,898 |
||
6 |
20 |
0.036 |
28,169 |
||
7 |
22 |
0.050 |
20,000 |
||
8 |
25 |
0.067 |
14,925 |
||
9 |
30 |
0.115 |
8,734 |
||
10 |
35 |
0.181 |
5,525 |
||
11 |
40 |
0.270 |
3,704 |
||
12 |
50 |
0.520 |
1,923 |
||
13 |
60 |
0.910 |
1,099 |
||
14 |
70 |
1.500 |
667 |
||
15 |
80 |
2.220 |
450 |
||
16 |
90 |
3.100 |
323 |
||
17 |
100 |
4.220 |
237 |
||
B |
BI TRỤ (ĐẠN) |
||||
1 |
14 x 14 |
1. Cr: 11-14% |
58 - 64 |
0.017 |
58,824 |
2 |
16 x 16 |
0.025 |
40,000 |
||
3 |
19 x 19 |
0.041 |
24,510 |
||
4 |
19 x 30 |
0.067 |
14,993 |
||
5 |
20 x 25 |
0.059 |
16,949 |
||
6 |
22 x 22 |
0.067 |
14,925 |
||
7 |
22 x 28 |
0.081 |
12,346 |
||
8 |
25 x 25 |
0.093 |
10,753 |
||
9 |
25 x 30 |
0.120 |
8,368 |
||
10 |
32 x 38 |
0.234 |
4,274 |
Quy trình sản xuất:
Công dụng:
Dùng để nghiền đá, clinker, xi măng, than, quặng hay bất cứ vật liệu nào khác theo yêu cầu của khách hàng trong cả hai điều kiện khô và ướt.
Tổ chức tế vi kim loại: : Các bít phân tán trên nền Mác ten xít
Đóng gói